Có 1 kết quả:

移山倒海 yí shān dǎo hǎi ㄧˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to move mountains and drain seas
(2) to transform nature

Bình luận 0